Mô tả
Đặc tính kỹ thuật:
– Phương pháp : Phương pháp Oscillometric
– Phương pháp bơm: Tự động
– Màn hình : LCD hoặc FND
– Áp lực bơm: vào: 30 đến 300mmHg
– Áp suất: 1 mmHg Pulse: 30-200I tối thiểu.
– Áp suất: ± 2 mmHg Pulse: ± 3%
– Phương pháp lái:
– Thời gian áp lực: xấp xỉ 10 sec.
– Thời gian đo: Xấp xỉ 30 sec
– Máy in: Máy in nhiệt tốc độ cao ( Lựa chọn thêm)
– Nguồn điện: AC110/220V đến 230V
– Kết nối máy tính ( Lựa chọn thêm)
– Dừng khẩn cấp: Dừng bởi máy tính
– Âm thanh: Các âm thanh hướng dẫn được đưa ra khi đo
– Điện tiêu thụ: 30VA
– Sử dụng: Nhiệt độ: +10 đến +40, Độ ẩm 95% hoặc thấp hơn
– Bảo quản: Nhiệt độ +5 đến +50, Độ ẩm 95% hoặc thấp hơn
– Kích thước: 460x310x296
– Nặng: 9kg
Phụ kiện tiêu chuẩn:
– Cáp nguồn: 01 cái
– Đĩa cài: 01 cái
– Hướng dẫn sử dụng Anh – Việt: 01 bộ
-Bảng thông tin ( Lựa chọn thêm)
– Máy in ( Lựa chọn thêm)
– Tự động cắt ( Lựa chọn thêm)
– Máy in nhiệt ( Lựa chọn thêm)
– Màn hình sau ( Lựa chọn thêm)
– Cáp kết nối máy tính ( Lựa chọn thêm)
– Chương trình quản lý máu ( Lựa chọn thêm)